Trong số 32 chiếc răng vĩnh viễn tạo nên nụ cười hoàn hảo, đôi khi có những chiếc răng bất thường, được gọi là răng thừa, xuất hiện. Dù có vẻ vô hại, sự xuất hiện của những “vị khách không mời” này. Lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe răng miệng và thẩm mỹ nụ cười của bạn, đặc biệt là ở trẻ em.
Bài viết này từ Chingodental sẽ giúp bạn hiểu rõ về bệnh thừa răng. Cách nhận biết các dấu hiệu, những nguy hiểm tiềm ẩn. Và thời điểm vàng để loại răng mọc thừa, bảo vệ hàm răng chắc khỏe của gia đình bạn.
Contents
- Răng thừa là gì?
- Những trường hợp răng mọc thừa thường gặp & cách nhận biết nổi bật
- Nguyên nhân gây ra tình trạng răng mọc thừa
- Triệu chứng răng mọc dư thừa: khi nào bạn cần đi khám ngay?
- Chẩn đoán răng thừa: không chỉ là nhìn thấy, mà là hiểu rõ vấn đề của bạn
- Mọc răng thừa tiềm ẩn nguy hiểm nào?
- Răng thừa có nên nhổ không?
- Nhổ răng thừa tiềm ẩn nguy cơ nào không?
- Theo dõi răng thừa không triệu chứng: khi nào bạn cần cảnh giác?
- Cách phòng ngừa tật răng thừa: liệu có thể ngăn chặn?
- Kết bài
Răng thừa là gì?
Răng thừa (Hyperdontia) là thuật ngữ nha khoa chỉ tình trạng số lượng răng mọc trên cung hàm nhiều hơn mức bình thường. Thay vì chỉ có 20 răng sữa hoặc 32 răng vĩnh viễn (bao gồm 4 răng khôn). Người bệnh sẽ có thêm một hoặc nhiều răng mọc dư ra.
Những chiếc răng này có thể mọc đầy đủ hình dạng hoặc chỉ là những chiếc răng nhỏ, biến dạng, và chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào, từ răng cửa cho đến răng hàm, đôi khi chúng còn là những chiếc răng mọc thừa phía trong hàm dưới mà mắt thường khó nhận thấy.

Những trường hợp răng mọc thừa thường gặp & cách nhận biết nổi bật
Răng mọc thừa rất đa dạng về vị trí và hình thái. Để giúp bạn dễ dàng nhận biết, chúng tôi sẽ phân loại chúng thành các trường hợp phổ biến nhất. Từ những chiếc răng dễ nhìn thấy đến những chiếc răng ẩn mình trong xương hàm.
Răng mọc dư ở 2 hàm: vị trí thường gặp nhất
Hàm trên là nơi các trường hợp răng thừa xuất hiện nhiều nhất, nhiều hơn so với hàm dưới, thường gây ra các vấn đề về thẩm mỹ.
Răng cửa phụ: Đây là loại phổ biến nhất, thường là một chiếc răng nhỏ, hình nón, mọc ngay chính giữa hai răng cửa trung tâm của hàm trên. Đặc biệt, tình trạng răng thừa mọc giữa 2 răng cửa ở trẻ em rất dễ nhận thấy. Gây ra khe hở lớn, làm xô lệch hoặc cản trở sự mọc lên của răng vĩnh viễn.
Răng mọc thừa hàm trên: Đây là những chiếc răng thừa mọc ở khu vực răng hàm trên phía sau, chèn ép vào vòm miệng, gây khó chịu và dễ làm thức ăn bị kẹt, dẫn đến sâu răng và viêm nướu. Răng khôn thứ tư mọc ở phía sau cùng, thường nằm ngầm. Gây đau nhức tương tự như răng khôn mọc lệch.
Răng mọc dư ở hàm dưới: Mặc dù ít phổ biến hơn, răng mọc thừa phía trong hàm dưới lại thường gây ra các vấn đề nghiêm trọng về chức năng ăn nhai và lưỡi.
Răng tiền hàm và răng lệch lưỡi: Răng thừa ở khu vực tiền hàm dưới sẽ gây chen chúc nghiêm trọng, làm xô lệch toàn bộ khớp cắn. Đặc biệt, nếu chiếc răng này là răng mọc thừa phía trong hàm dưới (hướng vào lưỡi), nó có thể cọ xát gây tổn thương, loét niêm mạc lưỡi và làm cản trở quá trình vệ sinh răng miệng hàng ngày.
Răng mọc dư ở kẽ giữa và hình thái khác biệt
Một số trường hợp răng thừa khác biệt về hình dáng, khiến chúng dễ bị nhầm lẫn với răng vĩnh viễn:
Răng dạng chuẩn: Đây là chiếc răng mọc thừa có hình dáng và kích thước gần như giống hệt một chiếc răng vĩnh viễn thông thường. Sự xuất hiện của nó gây chen chúc và khó phân biệt nếu không có sự kiểm tra kỹ lưỡng của nha sĩ.
Răng thừa mọc ngầm: Đây là trường hợp khó nhận biết nhất, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Chiếc răng thừa mọc ngầm nằm hoàn toàn bên trong xương hàm hoặc nướu, không trồi ra ngoài.
Bạn không thể phân biệt răng mọc thừa bằng mắt thường. Nó thường chỉ được phát hiện thông qua hình ảnh răng mọc thừa trên phim X-quang hoặc Cone-Beam CT (CBCT). Khi bệnh nhân đi khám vì các dấu hiệu gián tiếp như răng vĩnh viễn mọc chậm. Hoặc có cảm giác đau tức khó hiểu trong xương hàm.
Đôi khi, tình trạng này còn liên quan đến các hội chứng mọc thừa răng phức tạp hơn. Cần theo dõi nha khoa định kỳ.Việc nhận biết các trường hợp này chỉ là bước đầu.
Điều quan trọng là tìm hiểu nguyên nhân và các bước chẩn đoán chuyên sâu để có phương án xử lý tối ưu.

Nguyên nhân gây ra tình trạng răng mọc thừa
Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh thừa răng được xác định là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền. Và sự rối loạn trong quá trình phát triển mầm răng.
Rối loạn trong quá trình hình thành mầm răng
Quá trình phát triển răng bắt đầu từ những cấu trúc gọi là mầm răng ngay từ giai đoạn phôi thai. Tình trạng răng mọc thừa xảy ra khi có sự tăng sinh (phát triển) quá mức và không kiểm soát của mô mầm răng ban đầu. Thay vì chỉ tạo ra một bộ mầm răng thông thường (20 răng sữa hoặc 32 răng vĩnh viễn). Mô này lại tiếp tục phân chia và hình thành thêm các mầm răng phụ. Những mầm răng phụ này sau đó phát triển thành các chiếc răng thừa có hình dáng bất thường. Hoặc đôi khi là những chiếc răng có hình dáng chuẩn nhưng mọc ở vị trí không mong muốn.

Yếu tố di truyền và hội chứng bẩm sinh
Di truyền đóng vai trò then chốt trong sự xuất hiện của răng thừa, đặc biệt là khi nó đi kèm với các hội chứng y khoa phức tạp.
Tính chất di truyền: Nếu gia đình bạn có tiền sử người mắc bệnh thừa răng, khả năng thế hệ sau cũng gặp tình trạng này sẽ cao hơn. Yếu tố di truyền này có thể quyết định xu hướng hình thành các răng thừa.
Hội chứng Gardner: Một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến da, xương và ruột kết, thường đi kèm với việc có nhiều răng thừa.
Loạn sản xương đòn sọ: Một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của xương, thường khiến các răng vĩnh viễn không mọc đúng cách và gây ra nhiều răng thừa.
Các yếu tố khác
Mặc dù ít phổ biến hơn, một số yếu tố khác cũng được xem xét có thể góp phần gây ra tật răng thừa:
Hoạt động bất thường của mầm răng: Chấn thương hoặc nhiễm trùng cục bộ tại khu vực mầm răng trong giai đoạn phát triển có thể kích thích việc hình thành mầm răng phụ, dẫn đến sự xuất hiện của hình ảnh răng mọc thừa trên phim X-quang.
Quá trình tiến hóa: Một số nhà nghiên cứu cho rằng răng thừa có thể là một dấu vết của quá trình tiến hóa, nơi tổ tiên chúng ta có nhiều răng hơn để đối phó với chế độ ăn uống khắc nghiệt.
Dù nguyên nhân là do di truyền hay rối loạn phát triển, việc xác định chính xác vị trí và số lượng răng thừa. Bằng chẩn đoán hình ảnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Để các bác sĩ nha khoa Hà Nội có thể lập kế hoạch điều trị, tránh các biến chứng lâu dài.

Triệu chứng răng mọc dư thừa: khi nào bạn cần đi khám ngay?
Việc phát hiện sớm răng mọc thừa là yếu tố then chốt giúp quá trình điều trị đơn giản và hiệu quả hơn. Triệu chứng có thể được chia thành hai nhóm: các dấu hiệu rõ ràng trên cung hàm và các dấu hiệu tiềm ẩn bên trong.
Dấu hiệu rõ ràng (dễ quan sát)
Những triệu chứng này thường dễ dàng được phát hiện bằng mắt thường, đặc biệt khi chiếc răng thừa đã trồi lên khỏi nướu:
Sự xuất hiện của răng phụ: Dấu hiệu rõ ràng nhất là có thêm một hoặc nhiều chiếc răng phụ nằm chèn giữa các răng vĩnh viễn khác. Chiếc răng này có thể có hình dáng bất thường (nhọn, nhỏ) hoặc trông giống hệt một chiếc răng bình thường.
Lệch lạc và chen chúc răng: Do răng mọc thừa chiếm chỗ, nó đẩy các răng vĩnh viễn khác ra khỏi vị trí chuẩn. Bạn sẽ thấy các răng trở nên chen chúc, mọc lệch, hoặc bị xoay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ nụ cười.
Khe thưa bất thường: Nếu răng thừa mọc giữa 2 răng cửa ở trẻ em (Mesiodens), nó có thể gây ra một khe hở lớn, làm răng cửa vĩnh viễn bị tách xa nhau, hoặc ngược lại, ngăn cản răng cửa vĩnh viễn mọc sát vào nhau.
Răng vĩnh viễn mọc chậm hoặc không mọc: Ở trẻ em, nếu chiếc răng sữa đã rụng lâu nhưng răng vĩnh viễn tương ứng mãi không mọc, đây có thể là dấu hiệu cho thấy có một chiếc răng thừa ngầm đang cản trở.
Dấu hiệu tiềm ẩn (răng ngầm)
Đối với các trường hợp răng thừa mọc ngầm sâu trong xương hàm, triệu chứng thường không rõ ràng, đòi hỏi phải dựa vào cảm giác và chẩn đoán hình ảnh:
Đau nhức hoặc căng tức hàm âm ỉ: Khi chiếc răng thừa ngầm bắt đầu di chuyển hoặc chèn ép vào chân răng vĩnh viễn lân cận, bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc căng tức mơ hồ tại một vùng xương hàm nào đó
Loét hoặc tổn thương niêm mạc: Nếu chiếc răng là răng mọc thừa phía trong hàm dưới hoặc hàm trên (lệch vào lưỡi hoặc vòm miệng) và chưa trồi hoàn toàn, nó có thể cọ xát và gây loét niêm mạc miệng, gây đau rát khi ăn uống.
Phù nề nướu: Nướu tại vị trí răng mọc thừa có thể sưng nhẹ hoặc đỏ hơn so với các khu vực khác do có sự kích thích bên dưới.
Đối với các trường hợp nghi ngờ có bệnh thừa răng hoặc hình ảnh răng mọc thừa trên phim X-quang nhưng chưa có triệu chứng rõ ràng. Việc theo dõi định kỳ tại Chingodental là rất cần thiết. Phát hiện và xử lý sớm sẽ bảo vệ hàm răng vĩnh viễn khỏi các biến chứng phức tạp.

Chẩn đoán răng thừa: không chỉ là nhìn thấy, mà là hiểu rõ vấn đề của bạn
Bạn có đang lo lắng về những chiếc răng thừa ẩn mình? Chúng ta đều hiểu rằng, khi răng thừa nằm sâu bên trong xương hàm. Chúng có thể gây ra nhiều phiền toái mà mắt thường không thể thấy được. Chính vì thế, quy trình chẩn đoán chính xác là bước đi quan trọng nhất để bảo vệ nụ cười và sức khỏe tổng thể của bạn.
Thăm khám với bác sĩ
Tại chingodental.vn, mọi hành trình đều bắt đầu bằng một buổi lắng nghe chân thành. Bác sĩ nha khoa uy tín sẽ cùng bạn tìm hiểu về những biểu hiện nhỏ nhất – có thể là cảm giác hơi khó chịu, răng mọc chen chúc, hay chỉ đơn giản là một linh cảm. Bước khám lâm sàng này giúp bác sĩ hiểu rõ tình trạng lâm sàng của bạn. Là nền tảng để xác định liệu có “vị khách không mời” nào đang ẩn náu bên trong hay không.
Chụp phim X-Quang 2D: lời giải mã sơ bộ
Sau khi thăm khám, chúng ta sẽ bắt đầu bằng hình ảnh X-quang toàn cảnh (2D). Đây giống như một bản đồ tổng quát, giúp chúng tôi nhận diện số lượng răng thừa và vị trí gần đúng của chúng.
Tuy nhiên, một bức ảnh 2 chiều không thể kể hết câu chuyện. Nó không thể cho chúng ta biết chính xác chiếc răng thừa đang “ngủ yên” sâu đến mức nào, hay nó đang ở gần “người hàng xóm” quan trọng nào – như dây thần kinh hay chân răng khỏe mạnh khác.
Chẩn đoán hình ảnh 3D – Công nghệ CT Cone Beam
Đây chính là điểm khác biệt tạo nên sự an tâm tại chingo dental. Chúng tôi tin rằng, để đưa ra quyết định điều trị an toàn nhất, chúng ta cần một cái nhìn hoàn hảo.
Công nghệ CT Cone Beam 3D hiện đại cho phép chúng tôi “nhìn xuyên thấu” qua xương hàm của bạn, tạo ra hình ảnh 3 chiều sống động và chi tiết nhất. Hình ảnh 3D cho phép bác sĩ đo lường khoảng cách từ răng thừa đến các dây thần kinh, giúp kế hoạch nhổ răng diễn ra an toàn tối đa, tránh mọi tổn thương không đáng có.
Từ hình dạng chân răng, cấu trúc xương xung quanh, chúng tôi dự đoán trước mọi tình huống để chuẩn bị quy trình nhổ răng nhẹ nhàng và nhanh chóng nhất cho bạn.
Mọc răng thừa tiềm ẩn nguy hiểm nào?
Nếu chiếc răng mọc thừa không được xử lý kịp thời, nó có thể gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng:
- Ảnh hưởng thẩm mỹ và khớp cắn: Răng thừa chiếm chỗ, đẩy các răng vĩnh viễn khác mọc chen chúc, sai lệch, gây mất thẩm mỹ và dẫn đến sai lệch khớp cắn, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai.
- Tổn thương răng lân cận: Răng ngầm có thể gây tiêu chân răng (tiêu mòn chân răng) của chiếc răng vĩnh viễn nằm gần nó.
- Tăng nguy cơ bệnh lý: Vị trí răng mọc thừa thường khó vệ sinh, tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ, gây sâu răng nặng và viêm nha chu (viêm nướu, viêm quanh răng).
- Biến chứng u nang: Răng thừa ngầm có thể là nguyên nhân hình thành u nang hoặc khối u trong xương hàm, cần phải phẫu thuật phức tạp hơn để loại bỏ.
Răng thừa có nên nhổ không?
Thực tế, câu trả lời thường là “Nên nhổ”, và lý do rất đơn giản. Những chiếc răng thừa này gần như không có tác dụng tốt nào. Lại rất dễ gây ra rắc rối cho những chiếc răng khỏe mạnh khác của bạn.
Đẩy răng khỏe mạnh: Nó chiếm chỗ, làm xô đẩy những chiếc răng khác mọc lệch lạc, chen chúc nhau. Điều này không chỉ làm nụ cười kém xinh mà còn khiến việc niềng răng (nếu bạn có ý định) trở nên phức tạp hơn.
Chen chúc, lệch lạc: Đôi khi, chiếc răng thừa mọc ngầm bên dưới lại âm thầm làm ảnh hưởng đến chân của chiếc răng bên cạnh. Thậm chí, nó có thể làm răng vĩnh viễn không thể “trồi” lên được, cứ nằm mãi trong xương hàm.
Ổ chứa vi khuẩn: Do mọc ở vị trí kỳ lạ, chúng tạo ra những khe hở khó làm sạch bằng bàn chải thông thường. Đây chính là nơi lý tưởng để thức ăn mắc kẹt, dễ dẫn đến sâu răng, hôi miệng và viêm nướu.
Nguy cơ sưng đau: Những chiếc răng thừa nằm sâu có thể phát triển thành những túi nước nhỏ hoặc gây nhiễm trùng, khiến bạn đau nhức âm ỉ hoặc sưng tấy đột ngột.
Nhổ răng thừa tiềm ẩn nguy cơ nào không?
Hầu hết các trường hợp, bác sĩ nha khoa Đà Nẵng sẽ khuyên bạn nên nhổ răng thừa ngay khi xác định được nó đang gây hại hoặc có tiềm năng gây hại.
Quyết định nhổ bỏ không phải là vội vàng. Tại chingodental.vn, các bác sĩ thường chỉ định chụp hình ảnh răng 3 chiều rõ nét. Việc này giúp bác sĩ thấy rõ chiếc răng thừa nằm ở đâu, nó có gần dây thần kinh quan trọng nào không.
Bác sĩ sẽ giải thích cho bạn xem chiếc răng này đang gây ra vấn đề gì và tại sao việc nhổ nó là tốt nhất cho sức khỏe lâu dài của bạn. Nhờ đó, bác sĩ có thể lập kế hoạch nhổ răng thật cẩn thận, an toàn và nhẹ nhàng nhất.
Nếu bạn có răng thừa, đừng bỏ qua. Việc xử lý sớm không chỉ bảo vệ các răng khác mà còn giúp bạn tránh được những cơn đau và chi phí điều trị lớn hơn trong tương lai. Nhổ bỏ răng thừa là một quyết định bảo vệ nụ cười và sức khỏe của chính bạn.
Theo dõi răng thừa không triệu chứng: khi nào bạn cần cảnh giác?
Đôi khi, chiếc răng thừa nằm im lặng trong xương hàm mà không hề gây đau nhức hay sưng tấy, khiến nhiều người lầm tưởng rằng nó vô hại. Tuy nhiên, việc không có triệu chứng không có nghĩa là không có vấn đề. Nếu bác sĩ quyết định theo dõi chiếc răng thừa này, bạn cần đặc biệt chú ý đến những dấu hiệu “âm thầm” sau đây, bởi chúng là tín hiệu cho thấy đã đến lúc cần can thiệp.
Trước hết, hãy quan sát sự phát triển của những chiếc răng xung quanh. Nếu bạn thấy răng vĩnh viễn mọc chậm lại, bị kẹt lại, hoặc bắt đầu nghiêng, lệch bất thường. Rất có thể chiếc răng thừa đang ngầm gây áp lực và chặn mất đường đi của chúng.
Kế đến, nếu bạn cảm thấy đau đầu hoặc đau hàm nhẹ lặp đi lặp lại mà không rõ nguyên nhân, đây cũng có thể là do áp lực từ chiếc răng thừa đang tăng lên.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất là phải tuân thủ lịch thăm khám và chụp X-quang định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
Bởi vì, sự thay đổi nguy hiểm nhất – như răng thừa phình to lên hay có dấu hiệu hình thành một túi nước (u nang) xung quanh – chỉ có thể được phát hiện thông qua hình ảnh chuyên môn. Đừng chần chừ khi thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này; đó là lúc bạn cần can thiệp để bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.
Cách phòng ngừa tật răng thừa: liệu có thể ngăn chặn?
Răng thừa là một “tật bẩm sinh” liên quan đến sự phát triển của mầm răng. Do đó rất khó để nói rằng chúng ta có thể ngăn chặn tuyệt đối việc chúng xuất hiện. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa các hậu quả nghiêm trọng và đảm bảo phát hiện sớm nhất có thể.
Chăm sóc sức khỏe mẹ bầu: Mặc dù chưa có nghiên cứu xác định rõ ràng, việc giữ gìn sức khỏe thai kỳ, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và tránh các yếu tố nguy cơ là cách tốt nhất để hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi, bao gồm cả mầm răng
Thăm khám định kỳ (quyết định quan trọng nhất): Đây là biện pháp phòng ngừa hậu quả hiệu quả nhất. Chúng ta không thể ngăn chặn sự hình thành, nhưng chúng ta có thể kiểm soát hoàn toàn tác động của nó thông qua việc thăm khám nha khoa chuyên nghiệp và định kỳ.
Trẻ em: Nên cho trẻ đi khám nha khoa định kỳ, đặc biệt là trong giai đoạn thay răng (từ 6 tuổi trở lên). Bác sĩ có thể dùng X-quang để kiểm tra xem có mầm răng thừa nào đang âm thầm phát triển hay không theo các giai đoạn mọc răng của trẻ . Phát hiện sớm giúp can thiệp đơn giản hơn.
Người lớn: Duy trì khám răng tổng quát 6 tháng/lần. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến răng thừa ngầm, tránh để lâu ngày gây ra nang hoặc u xương hàm phức tạp.
Kết bài
Răng thừa là một vấn đề y khoa phổ biến nhưng lại thường bị bỏ qua. Qua những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rằng: Việc xử lý răng thừa không chỉ là làm đẹp, mà là bảo vệ sức khỏe và tương lai nụ cười của bạn.
Tại chingodental.vn, chúng tôi cam kết mang đến sự an toàn và chính xác tuyệt đối, từ bước chẩn đoán bằng công nghệ 3D tiên tiến đến quy trình nhổ răng nhẹ nhàng và chuyên nghiệp.
Đừng chờ đợi cho đến khi chiếc răng thừa gây ra đau đớn, xô lệch răng, hoặc hình thành những biến chứng phức tạp. Hãy chủ động tìm hiểu và tham khảo ý kiến chuyên gia ngay hôm nay.






