BẢNG GIÁ NHA KHOA ĐÀ NẴNG – NHA KHOA CHINGO – MỚI NHẤT 2024
Nha Khoa Chingo Đà Nẵng tự hào là địa chỉ nha khoa uy tín, mang đến cho bạn nụ cười rạng rỡ và sức khỏe răng miệng hoàn hảo. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, tận tâm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, Chingo cam kết mang đến dịch vụ nha khoa chất lượng cao, an toàn và hiệu quả.
Tại sao nên lựa chọn Nha Khoa Đà Nẵng Chingo?
- Đội ngũ bác sĩ: Chingo quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước, luôn tận tâm và hết lòng vì nụ cười của bạn.
- Trang thiết bị hiện đại: Chingo đầu tư hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại, tiên tiến nhất, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu cho mọi dịch vụ.
- Dịch vụ đa dạng: Chingo cung cấp đầy đủ các dịch vụ nha khoa từ cơ bản đến chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
- Chi phí hợp lý: Chingo luôn đề cao sự minh bạch trong chi phí, bảng giá được niêm yết rõ ràng, cạnh tranh và phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
- Chăm sóc chu đáo: Chingo luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chu đáo, sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi.
BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ TẠI ĐÀ NẴNG
Danh mục |
Đơn giá |
Sứ kim loại |
1.500.000 |
Zirconia C |
1.600.000 |
Zirconia E |
3.000.000 |
Venus |
4.000.000 |
Cercon HT |
5.000.000 |
Ceramill |
6.000.000 |
Nacera |
7.000.000 |
Emax |
8.000.000 |
Nacera Q3 |
10.000.000 |
Orodent |
10.500.000 |
Lava |
11.000.000 |
Lava Plus |
12.000.000 |
Diamond |
13.000.000 |
Diamond Plus |
15.000.000 |
Sứ Full Sườn |
+1.000.000 VND/ răng |
BẢNG GIÁ DÁN SỨ VENEER
Danh mục |
Đơn giá |
Veneer Zirconia |
4.000.000 |
Veneer Emax |
6.000.000 |
Veneer Emax S |
8.000.000 |
Veneer Lisi |
10.000.000 |
Veneer Diamond |
12.000.000 |
Inlay |
5.000.000 |
Onlay |
5.000.000 |
Overlay |
6.000.000 |
Laminate |
6.000.000 |
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT
Danh mục |
Đơn giá |
Biotem Hàn Quốc |
16.000.000 |
Biotem D Hàn Quốc |
19.000.000 |
Dio Hàn Quốc |
22.000.000 |
Osstem Hàn Quốc |
20.000.000 |
Dentium Hàn Quốc |
25.000.000 |
Megagen Hàn Quốc |
27.000.000 |
Dentium Mỹ |
30.000.000 |
Tekka Pháp |
35.000.000 |
SIC Thuỵ Sỹ |
38.000.000 |
Straumann Thuỵ Sỹ |
45.000.000 |
Ghép xương |
4.000.000 |
Xương Bột + Màng Collagen |
8.000.000 |
Xương tự thân |
6.000.000 |
Xương khối |
15.000.000 |
Nâng xoang kín |
5.000.000 |
Nâng xoang hở |
8.000.000 |
Pin cố định màng xương |
4.000.000 |
Abutment cá nhân hoá |
5.000.000 |
Răng kim loại trên Implant |
3.000.000 |
Răng toàn sứ trên Implant |
5.000.000 |
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT TOÀN HÀM
Danh mục |
Đơn giá |
Hàm phủ trên Implant bằng Bi |
45.000.000 |
Hàm phủ trên Implant bằng Thanh Bar |
60.000.000 |
All On 4 + 12 răng nhựa Diamond D |
140.000.000 |
All On 4 + 12 răng Toàn Sứ Cao Cấp |
180.000.000 |
All On 6 + 14 răng nhựa Diamond D |
220.000.000 |
All On 6 + 14 răng Toàn Sứ Cao Cấp |
260.000.000 |
Combo All On 4 – All On 6 răng nhựa |
300.000.000 |
Combo All On 4 – All On 6 răng sứ |
350.000.000 |
Combo All On 6 – All On 6 răng nhựa |
320.000.000 |
Combo All On 6 – All On 6 răng sứ |
400.000.000 |
BẢNG GIÁ PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Danh mục |
Đơn giá |
Nền hàm nhựa cứng |
4.000.000 |
Nền hàm nhựa dẻo |
5.000.000 |
Nền hàm nhựa khung lưới |
6.000.000 |
Răng nhựa composite |
500.000 |
Răng Diamond D |
800.000 |
BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG TRẺ EM – TIỀN CHỈNH NHA
Danh mục |
Đơn giá |
Trainer |
15.000.000 |
Twin Block |
20.000.000 |
Face Mask |
25.000.000 |
Invisalign First – Phase 1 (Bảo hành 18 tháng) |
85.000.000 |
Invisalign First – Phase 2 (Bảo hành 5 năm) |
120.000.000 |
Khay tinh chỉnh bổ sung |
14.000.000 |
BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA
Danh mục |
Đơn giá |
Niềng răng bán hàm |
20.000.00 |
Mắc cài Kim Loại Truyền Thống CĐ1 |
27.000.000 |
Mắc cài Kim Loại Truyền Thống CĐ2 |
30.000.000 |
Mắc cài Kim Loại Truyền Thống CĐ3 |
35.000.000 |
Mắc cài Kim Loại Tự Buộc CĐ1 |
40.000.000 |
Mắc cài Kim Loại Tự Buộc CĐ2 |
50.000.000 |
Mắc cài Kim Loại Tự Buộc CĐ3 |
60.000.000 |
Mắc cài Sứ Truyền Thống CĐ1 – CĐ2 |
50.000.000 |
Mắc cài Sứ Tự Buộc CĐ1 – CĐ2 |
65.000.000 |
Comprehensive – Max 99 khay |
150.000.000 |
Moderate (2 hàm) – Max 26 khay |
135.000.000 |
Moderate (1 hàm) – Max 26 khay |
90.000.000 |
Khay tinh chỉnh bổ sung (Moderate) |
12.000.000 |
Lite (2 hàm) – Max 14 khay |
75.000.000 |
Lite (1 hàm) – Max 14 khay |
70.000.000 |
Khay tinh chỉnh bổ sung (Lite) |
10.000.000 |
Express (2 hàm) – Max 7 khay |
55.000.000 |
Express (1 hàm) – Max 7 khay |
45.000.000 |
Khay tinh chỉnh bổ sung (Express) |
10.000.000 |
Hàm duy trì Vivera (2 hàm) / 3 bộ |
9.000.000 |
BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA – NHA CHU
Danh mục |
Đơn giá |
Điều trị nha chu không phẫu thuật |
2.000.000 |
Điều trị nha chu phẫu thuật |
15.000.000 |
Nạo ổ viêm |
3.000.000 |
Cắt chóp |
1.000.000 |
Điều trị tuỷ răng một chân 1-2-3 |
1.500.000 |
Điều trị tuỷ rănh nhiều chân 4-5-6 |
2.500.000 |
Điều trị tuỷ lại răng một chân 1-2-3 |
2.000.000 |
Điều trị tuỷ lại răng nhiều chân 4-5-6 |
3.000.000 |
Tái tạo cùi chốt kim loại |
1.500.000 |
Tái tạo cùi chốt sợi thuỷ tinh |
2.000.000 |
Cùi đúc sứ |
2.500.000 |
BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG
Danh mục |
Đơn giá |
Răng 8 hàm trên CĐ1 |
2.000.000 |
Răng 8 hàm trên CĐ2 |
2.500.000 |
Răng 8 hàm dưới CĐ1 |
2.500.000 |
Răng 8 hàm dưới CĐ2 |
3.000.000 |
Răng 8 hàm dưới CĐ3 |
4.000.000 |
Răng 1 chân |
1.000.000 |
Răng nhiều chân |
1.500.000 |
Răng ngầm |
4.000.000 |
Nhổ chân răng, răng lung lay |
1.000.000 |
GÓI PRF Giảm đau – lành thương nhanh |
2.000.000 |
BẢNG GIÁ CHĂM SÓC RĂNG TRẺ EM
Danh mục |
Đơn giá |
Hàn răng sữa |
200.000 |
Đánh bóng răng |
MIỄN PHÍ |
Nhổ răng sữa thoa tê |
MIỄN PHÍ |
Nhổ răng sữa tiêm tê |
200.000 |
Điều trị tuỷ |
1.000.000 |
Liệu trình ngừa sâu răng |
4.000.000 |
Mão bảo vệ răng sữa |
2.000.000 |
Combo chăm sóc toàn điện |
5.000.000 |
BẢNG GIÁ TẨY TRẮNG HÀN RĂNG
Danh mục |
Đơn giá |
Tẩy trắng tại phòng khám |
3.000.000 |
Tẩy trắng tại nhà |
4.000.000 |
Tẩy trắng Combo |
5.000.000 |
Hàn răng sữa |
200.000 |
Hàn răng sâu |
300.000 |
Hàn cổ răng |
400.000 |
Hàn răng thẩm mĩ |
500.000 |
BẢNG GIÁ THẨM MỸ LỢI
Danh mục |
Đơn giá |
Tỉa lợi thẩm mỹ bằng Lazer |
2.000.000 |
Tỉa lợi làm dài thân răng bằng Lazer |
1.500.000 |
Để lựa chọn được nha khoa uy tín tại Đà Nẵng, bạn cần tham khảo kỹ lưỡng các thông tin và dành thời gian tìm hiểu kỹ về các nha khoa.
Bảng giá nha khoa Chingo được cập nhật thường xuyên và minh bạch trên website. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi vào thời điểm áp dụng chương trình khuyến mãi.
Hãy liên hệ ngay với Nha Khoa Chingo để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi ngay hôm nay!