Theo thống kê, hơn 70% dân số trên thế giới gặp phải tình trạng răng khôn mọc lệch. Mặc dù không phải trường hợp nào cũng cần phải nhổ bỏ, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, răng khôn mọc lệch có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy, răng khôn mọc lệch là gì? Biểu hiện và hậu quả của tình trạng này như thế nào? Làm thế nào để biết được mình có răng khôn mọc lệch hay không? Và phương pháp điều trị ra sao? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và hữu ích nhất về vấn đề răng khôn mọc lệch.
1. Răng khôn mọc lệch là gì?
Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, là những chiếc răng mọc cuối cùng trên cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25. Do thiếu hụt không gian trong xương hàm, răng khôn có thể mọc bất thường về vị trí, hướng hoặc trục. Trong trường hợp này, răng khôn không chỉ mất đi giá trị thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến chức năng nhai, tiềm ẩn nguy cơ gây ra biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe răng miệng.
2. Vì sao răng khôn mọc lệch?
Theo các bác sĩ chuyên khoa, răng khôn mọc lệch chủ yếu do hai nguyên nhân chính:
- Thiếu hụt không gian trong xương hàm: Do cấu trúc xương hàm của người châu Á thường hẹp hơn so với kích thước của răng khôn, khi mọc lên, răng khôn không đủ chỗ và buộc phải mọc lệch, nghiêng hoặc thậm chí nằm ngầm dưới lợi.
- Xương hàm và mô mềm dày: Ở độ tuổi trưởng thành, xương hàm đã cứng cáp hơn, mô mềm lợi cũng dày và chắc chắn hơn, gây cản trở cho quá trình mọc răng khôn, khiến răng gặp khó khăn trong việc mọc lên đúng vị trí.
Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng có thể dẫn đến tình trạng này. Nếu bố mẹ có răng khôn mọc lệch, con cái cũng có nguy cơ cao gặp tình trạng tương tự.
3. Dấu hiệu răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch thường gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến để nhận biết răng khôn mọc lệch:
- Đau nhức và sưng nướu kéo dài: Do thiếu hụt không gian trong xương hàm, khi mọc lên, răng khôn có thể tác động lên các mô mềm xung quanh, gây ra tình trạng đau nhức, sưng tấy và khó chịu. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
- Hôi miệng và đắng lưỡi: Việc vệ sinh răng miệng khó khăn do vị trí đặc biệt của răng khôn, cộng với tình trạng viêm nhiễm do mọc lệch có thể dẫn đến hôi miệng và cảm giác đắng lưỡi khó chịu.
- Đau họng và khó khăn khi mở miệng: Răng khôn mọc lệch có thể gây kích ứng các mô mềm ở họng, dẫn đến đau rát, khó nuốt và hạn chế khả năng mở rộng miệng.
- Lợi ấn đau, chảy mủ: Vùng nướu xung quanh răng khôn mọc lệch thường bị viêm nhiễm, sưng đỏ, ấn đau và có thể chảy mủ.
- Mệt mỏi và sốt nhẹ: Trong một số trường hợp, mọc răng khôn có thể gây ra các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ, ăn không ngon miệng.
- Sưng má: Viêm nhiễm do răng khôn mọc lệch có thể lan rộng ra các mô xung quanh, dẫn đến sưng má, đặc biệt là ở khu vực má dưới.
- Nổi hạch dưới hàm: Khi cơ thể phản ứng với tình trạng viêm nhiễm, các hạch bạch huyết ở khu vực dưới hàm có thể sưng to và đau nhức.
4. Các kiểu răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch có thể mọc theo nhiều hướng khác nhau, gây ra những biến chứng và ảnh hưởng riêng biệt. Dưới đây là một số kiểu răng khôn mọc lệch phổ biến nhất:
- Răng khôn mọc kẹt về phía gần: Đây là kiểu mọc lệch phổ biến nhất, chiếm khoảng 60% trường hợp. Trong trường hợp này, trục của răng khôn bị nghiêng về phía trước, chèn ép vào răng số 7 bên cạnh, gây ra đau nhức, sưng viêm và có thể dẫn đến tiêu hủy răng số 7.
- Răng khôn mọc kẹt theo chiều thẳng đứng: Kiểu mọc lệch này ít phổ biến hơn, chỉ chiếm khoảng 15% trường hợp. Răng khôn mọc thẳng đứng nhưng bị kẹt trong xương hàm hoặc nướu, không thể mọc lên bình thường.
- Răng khôn mọc ngang: Răng khôn mọc ngang là kiểu mọc lệch nguy hiểm nhất.. Răng khôn mọc nằm ngang trong xương hàm, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tiêu hủy xương, ảnh hưởng đến dây thần kinh và mạch máu
- Răng khôn mọc lệch ra má hoặc lệch vào lưỡi: Trong trường hợp này, răng khôn mọc lệch về phía má hoặc lưỡi, có thể gây ra các vấn đề về thẩm mỹ và ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai.
- Răng mọc kẹt trong niêm mạc miệng (lợi trùm răng khôn): Răng khôn mọc bình thường nhưng bị lợi trùm che phủ một phần hoặc toàn bộ, tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ và gây viêm nhiễm.
- Răng mọc kẹt trong xương hàm: Răng khôn mọc ngầm hoàn toàn trong xương hàm, không thể mọc lên qua nướu. Kiểu mọc lệch này thường được phát hiện qua chụp X-quang và có thể gây ra các biến chứng như tiêu hủy xương, ảnh hưởng đến dây thần kinh và mạch máu.
5. Có nên nhổ răng khôn mọc lệch?
Răng khôn mọc lệch thường không gây ra triệu chứng trong giai đoạn đầu, khiến nhiều người chủ quan và chỉ đến gặp nha sĩ khi đã cảm thấy đau nhức. Tuy nhiên, việc giữ lại răng khôn mọc lệch tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, bao gồm:
- Sâu răng, viêm lợi: Do vị trí khuất khó vệ sinh, thức ăn thừa dễ tích tụ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây sâu răng, viêm lợi và ảnh hưởng đến răng kế cận.
- Viêm nang, áp xe: Răng khôn mọc lệch có thể tạo thành túi mủ, dẫn đến viêm nang, áp xe, gây đau nhức, sưng tấy và nhiễm trùng nặng.
- Tiêu xương: Răng khôn mọc ngầm hoặc mọc lệch có thể gây áp lực lên xương hàm, dẫn đến tiêu xương, ảnh hưởng đến cấu trúc của xương hàm và các răng xung quanh.
- U nang, u hạt: Trong một số trường hợp, răng khôn mọc lệch có thể phát triển thành u nang hoặc u hạt, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Vì vậy, việc nhổ bỏ răng khôn mọc lệch thường được khuyến cáo để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Tuy nhiên, đối với những người từ 40 tuổi trở lên, nếu răng khôn mọc lệch không gây đau nhức, không ảnh hưởng đến răng kế cận và khả năng phục hồi sau nhổ kém, nha sĩ có thể cân nhắc cho phép giữ lại răng.
Quyết định nhổ hay giữ răng khôn mọc lệch cần dựa trên đánh giá của nha sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của từng người. Việc thăm khám định kỳ và chụp X-quang răng miệng là rất quan trọng để phát hiện sớm răng khôn mọc lệch và có biện pháp điều trị kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng liên hệ nha khoa Chingo qua hotline 09780.09780 – 0916.01.9696 để được tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc.